location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EPL-6100N LASER 16PPM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C479011FB
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63261
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 600 x 1200 DPI
  • - A4 16 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB 200 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EPL-6100N LASER 16PPM, 600 x 1200 DPI, A4, 16 ppm

Long summary description Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson EPL-6100N LASER 16PPM 600 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EPL-6100N LASER 16PPM. Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm

In
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Thời gian khởi động
21 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
EPSON FX, PCL 5E, PCL 6
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
750 tờ
Công suất đầu ra tối đa
120 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
136 MB
Tốc độ vi xử lý
200 MHz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
375 mm
Chiều sâu của kiện hàng
590 mm
Chiều cao của kiện hàng
383 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,4 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Nguồn điện
668 W
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)