location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C935dttn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21Z0271
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48523
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu sắc
  • - 2400 x 2400 DPI
  • - A3 45 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 200,000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 3140 tờ Tổng công suất đầu ra: 400 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 1,25 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3:
This short summary of the Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark C935dttn, Màu sắc, 2400 x 2400 DPI, A3, 45 ppm

Long summary description Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Lexmark C935dttn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark C935dttn. Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 200,000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm

In
Độ phân giải màu
2400 Image Quality
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
37 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200,000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500
Phông chữ máy in
PCL, PostScript, PPDS
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
158
Phông chữ PostCript
158
Số lượng phông chữ PPDS
39
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
3140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
400 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4 IPX/SPX AppleTalk LexLink (DLC) TCP/IP IPv6
Các giao thức quản lý
HTTP HTTPs (SSL*/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS SLPv1 IGMP BOOTP, RARP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
1,25 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Thiết kế
Chứng nhận
Energy Star, Blue Angel (RAL-UZ-122), CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 60320, CE Class A, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, CISPR 22 Class A, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, A-tick mark Class A, CCC Class A
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
700 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
150 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
13 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
8,92 kWh/tuần
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
900 x 760 x 1050 mm
Trọng lượng
130,2 g
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
650 x 710 x 854 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
1,49 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
149 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
2400 DPI
Khả năng tương thích Mac
Yes
Nâng cấp bộ nhớ
Yes
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Các tính năng của mạng lưới
Ingebouwde webserver met SSL* ondersteuning SNMPv3 Toegangsbeheer voor TCP/IP poorten Geauthentificeerde en versleutelde MarkVision Professional communicatie 802.1x authentificatie: MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS IPSec Dit product wordt geleverd met software die is ontwikkeld door het OpenSSL Project voor gebruik in de OpenSSL Toolkit.
Công nghệ không dây
802.11g
Diện tích có thể in được
4 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
IBM iSeries of IBM AS/400 systemen met TCP/IP met OS/400 V3R1 of hoger gebruik makend van OS/400 Host Print Transform Vrijwel elk platform met TCP/IP ondersteuning Sun Solaris SPARC 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.1 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3 Sun Solaris x86 10 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10 openSUSE 10.2, 10.3, 11.0, 11.1 Linspire Linux 6.0 Debian GNU/Linux 4.0 Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0 Ubuntu 7.10 Ubuntu 8.04 LTS SUSE Linux Enterprise Desktop 11 Debian GNU/Linux 5.0 Ubuntu 8.10, 9.04 Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server) Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 met Terminal Services Microsoft Windows 2000 Server met Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 met Terminal Services Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows 7 Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.2 Apple Mac OS X (10.4 Intel) Apple Mac OS X (10.4 Power PC)
Bao gồm phông chữ
Yes
Phương thức xác thực
MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
45 cpm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
22860 x 19304 x 26670 mm (900 x 760 x 1050")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
148,8 kg (328 lbs)
Kích thước sản phẩm khi mở (RộngxSâuxCao)
975 x 710 x 866 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
130,2 kg (287 lbs)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
148,8 kg (328 lbs)
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
900 x 760 x 1050 mm