Lenovo Tab M10 Plus 4G Qualcomm Snapdragon LTE 128 GB 26,9 cm (10.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Tab
  • Product series : M10
  • Tên mẫu : M10 Plus
  • Mã sản phẩm : ZAAN0165CZ
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196379800690
  • Hạng mục : Máy tính bảng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 12351
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 03:51:47
  • Short summary description Lenovo Tab M10 Plus 4G Qualcomm Snapdragon LTE 128 GB 26,9 cm (10.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám :

    Lenovo Tab M10 Plus, 26,9 cm (10.6"), 2000 x 1200 pixels, 128 GB, 4 GB, Android 12, Màu xám

  • Long summary description Lenovo Tab M10 Plus 4G Qualcomm Snapdragon LTE 128 GB 26,9 cm (10.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 12 Màu xám :

    Lenovo Tab M10 Plus. Kích thước màn hình: 26,9 cm (10.6"), Độ phân giải màn hình: 2000 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 680. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 8 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 465 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 26,9 cm (10.6")
Độ phân giải màn hình 2000 x 1200 pixels
Loại bảng điều khiển IPS
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Mật độ điểm ảnh 220 ppi
Tỉ lệ khung hình thực 15:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Qualcomm
Họ bộ xử lý Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý 680
Số lõi bộ xử lý 8
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong 128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 1 TB
Phương tiện lưu trữ uMCP
Đồ họa
Họ card đồ họa Adreno
Card màn hình Adreno 610
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 4
Số lượng micrô 1
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Công suất loa 1 W
Máy ảnh
Loại camera sau Camera đơn
Độ phân giải camera sau 8 MP
Góc trường nhìn (FOV) camera sau 83°
Camera trước
Độ phân giải camera trước 8 MP
Góc trường nhìn (FOV) camera trước 83°
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 4G
Kết nối mạng di động
Tiêu chuẩn 4G LTE
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Đã cài đặt

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 Type-C 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Thiết kế
Tên màu Storm Grey
Loại thiết bị Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng bảng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
BeiDou
GPS
Galileo
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến ánh sáng môi trường
Con quay
Cảm biến tiệm cận
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Phần mềm
Nền Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn Android 12
Pin
Pin kèm theo
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin 7500 mAh
Thời gian sạc pin 5 h
Thời gian chờ 576 h
Thời gian phát lại video liên tục 12 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục 60 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi) 14 h
Điện
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 5 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 2 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 251,2 mm
Độ dày 158,8 mm
Chiều cao 7,45 mm
Trọng lượng 465 g
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Chứng nhận ErP Lot 3 RoHS