Epson Stylus SX230 In phun A4 600 x 600 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : Stylus
  • Tên mẫu : SX230
  • Mã sản phẩm : C11CB17303
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946484105
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 105865
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:09:30
  • Short summary description Epson Stylus SX230 In phun A4 600 x 600 DPI 30 ppm :

    Epson Stylus SX230, In phun, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Epson Stylus SX230 In phun A4 600 x 600 DPI 30 ppm :

    Epson Stylus SX230. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 15 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Nước xuất xứ Indonesia
Hộp mực thay thế T1281 T1282 T1283 T1284 T1285 T1291 T1292 T1293 T1294 T1295
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 10x15"
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, MMC+, MS Duo, MS Pro-HG, MS Pro-HG Duo, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDIO, SDXC

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 39 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3,61 cm (1.42")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 13 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 300 mm
Chiều cao 145 mm
Trọng lượng 4,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 372 mm
Chiều sâu của kiện hàng 455 mm
Chiều cao của kiện hàng 195 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,16 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Epson Easy Photo Print Epson Event Manager ABBYY FineReader 9.0 Sprint (PC) ABBYY FineReader 8.0 Sprint (Mac)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,1 m
Số lượng mỗi lớp 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 40 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,1 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các lỗ phun của đầu in 90 Nozzles Black, 29 Nozzles per Color
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)