Brother DCP-8060 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-8060
  • Mã sản phẩm : DCP-8060
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 151988
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:36
  • Short summary description Brother DCP-8060 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm :

    Brother DCP-8060, La de, 1200 x 1200 DPI, Quét màu, A4

  • Long summary description Brother DCP-8060 multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm :

    Brother DCP-8060. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Sao chép
Sao chép
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 28 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Các tính năng của máy scan Email, Image, OCR, File
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng song song 1

hệ thống mạng
Chức năng bảo vệ Function Lock Setting Lock Secure Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1092 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 85 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 15 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Mạng lưới sẵn sàng
Yêu cầu về nguồn điện 220V; 50Hz
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Letter, Legal A4, B5 (ISO), A5, A6, B6, Executive, Folio
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain Paper, Recycled Paper, Transparency, Labels
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25-400%
Nâng cấp bộ nhớ
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98(SE)/Me/NT 4.0/2000/XP Mac OS 9.1-10.2.4
Mô phỏng PCL 6, BR-Script 3
Đa chức năng Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)