Brother MFC-J470DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-J470DW
  • Mã sản phẩm : MFC-J470DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766720823
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 184366
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Brother MFC-J470DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J470DW, In phun, In màu, 1200 x 6000 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Brother MFC-J470DW multifunction printer In phun A4 1200 x 6000 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J470DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 6000 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 6000 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 12 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 10 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 3 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 3 ipm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 2400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 7 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 14,4 Kbit/s
Bộ nhớ fax 170 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 40
Quảng bá fax 250 các địa điểm
Tự động giảm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Vòng đặc biệt
Truy cập fax kép
Kỹ thuật mã hóa fax JPEG, MH, MMR, MR
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 50 - 1000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 2500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 20 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, Executive, Phiếu mục lục, L, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, SSID, WPA-PSK, WPA2-PSK
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, Picasa, Sky Drive
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích MMC Mobile, MMC+, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, SD, SDHC, SDXC
Tốc độ vi xử lý 288 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 4,57 cm (1.8")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 18 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 374 mm
Chiều cao 180 mm
Trọng lượng 9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 478 mm
Chiều sâu của kiện hàng 456 mm
Chiều cao của kiện hàng 244 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,7 kg
Các đặc điểm khác
Sự tương thích fax ITU-T G3
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)