HP DeskJet 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DeskJet
  • Tên mẫu : 1510
  • Mã sản phẩm : B2L56B620
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 68731
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP DeskJet 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm :

    HP DeskJet 1510, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

  • Long summary description HP DeskJet 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm :

    HP DeskJet 1510. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 24 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 300 DPI
Số bản sao chép tối đa 9 bản sao
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 60 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 425,2 mm
Độ dày 552,2 mm
Chiều cao 252,2 mm
Trọng lượng 3,6 kg