- Nhãn hiệu : Philips
- Họ sản phẩm : SHAVER Series 9000
- Tên mẫu : S9031/12
- Mã sản phẩm : S9031/12
- GTIN (EAN/UPC) : 8710103685968
- Hạng mục : Máy cạo râu
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 364278
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 02 May 2024 17:47:44
- Product 3D 0.1MB
-
Short summary description Philips SHAVER Series 9000 S9031/12 máy cạo râu Máy cạo râu xoay tròn Bộ tỉa Màu đen
:
Philips SHAVER Series 9000 S9031/12, Máy cạo râu xoay tròn, SH90, 2 năm, Màu đen, Dòng điện xoay chiều/Pin, Lithium-Ion (Li-Ion)
-
Long summary description Philips SHAVER Series 9000 S9031/12 máy cạo râu Máy cạo râu xoay tròn Bộ tỉa Màu đen
:
Philips SHAVER Series 9000 S9031/12. Hệ thống dao cạo: Máy cạo râu xoay tròn, Đầu cạo thay thế: SH90, Thời gian thay đầu cạo: 2 năm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Loại pin: Gắn liền. Kiểu đóng gói: Vỏ hộp, Chiều rộng của kiện hàng: 160 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 72 mm. Tính năng (các) tay cầm: Tính công thái học, Nước xuất xứ: Hà Lan
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Hệ thống dao cạo | Máy cạo râu xoay tròn |
Bộ tỉa | |
Hệ thống cắt chính xác | |
Dụng cụ cắt tỉa chính xác | |
Ẩm & Khô | |
Số lượng đầu/lưỡi máy cạo râu | 3 |
Đầu cạo thay thế | SH90 |
Thời gian thay đầu cạo | 2 năm |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Khóa vali | |
Có thể rửa được | |
Không thấm nước |
Chỉ dẫn | |
---|---|
Biểu thị pin yếu | |
Chỉ thị báo đang làm sạch | |
Đèn chỉ thị thay đầu cạo | |
Đèn chỉ thị báo mức pin | |
Chỉ báo Travel lock |
Điện | |
---|---|
Nguồn điện | Dòng điện xoay chiều/Pin |
Có thế sạc được | |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Điện | |
---|---|
Loại pin | Gắn liền |
Thời gian vận hành | 50 min |
Thời gian sạc | 1 h |
Sạc nhanh | |
Sạc nhanh | 3 min |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 0,1 W |
Điện áp AC đầu vào | 100-240 V |
Thời gian cạo | 50 min |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 9 W |
Cần dùng pin |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Túi nhỏ |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Vỏ hộp |
Số lượng | 1 |
Chiều rộng của kiện hàng | 160 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 72 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 230 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 610 g |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Chỉ thị LED của pin | |
Tính năng (các) tay cầm | Tính công thái học |
Nước xuất xứ | Hà Lan |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |