KYOCERA FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER
  • Mã sản phẩm : FS-C5020N
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 71274
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:07
  • Short summary description KYOCERA FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm

  • Long summary description KYOCERA FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-C5020N COLOUR LASER PRINTER. Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC750CXr
Tốc độ vi xử lý 400 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 36 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 183 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 16 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 22 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 345 x 470 x 385 mm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra 1 x IEEE 1284 1 x USB 2.0
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Custom
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 240 V,50/60 Hz
Các chức năng in kép DU-300 Duplex Unit: Double-sided printing, 60-105 g/m (148 x 210 mm –216 x 356 mm), DU-301 Duplex Unit: Double-sided printing,60-105 g/m B 5,A 5,Letter,Legal,Custom (148 x 210 mm – 216 x 356 mm)
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet 10/100Base-TX
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào PF-60 Paper Feeder: 500-sheet,60-105 g/m2,A 4,B 5,A 5, Letter,Legal,Custom (1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 500-sheet universal cassette, 100-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 250-sheet face-down with paper full sensor, Face-up output with optional PT-300
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 475 W