HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Scanjet
  • Tên mẫu : Enterprise Flow N9120 fn2
  • Mã sản phẩm : L2763A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781818670
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 507138
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Sep 2024 00:04:51
  • Long product name HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    HP ScanJet Enterprise Flow N9120 fn2 Document Scanner

  • HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    Fast, smooth scanning—even unattended
    Quickly scan stacks of paper
    The new office workaholic
    8-inch touch control panel with full keyboard
    Transfer scans fast into editable text using built-in OCR
    Future Smart
    OXP
    HP Web JetAdmin fleet management[2]
    Encrypted 500 GB HDD
    Rich scan-to-destination support
    Rich auto-imaging and editing/processing feature
    Embedded and advanced auto-imaging
    Easily manage digital documents

  • Short summary description HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2, 297 x 432 mm, 600 x 600 DPI, 120 ppm, 120 ppm, 240 ipm, 240 ipm

  • Long summary description HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    HP Scanjet Enterprise Flow N9120 fn2. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 432 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4): 120 ppm. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 20000 trang, Định dạng tệp quét: CSV, HTML, JPG, OCR, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6. Giao diện chuẩn: RJ-45, USB

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 297 x 432 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Các cấp độ xám 256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 120 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 120 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4) 240 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4) 240 ipm
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến CIS
Định dạng tệp quét CSV, HTML, JPG, OCR, PDF, RTF, TIFF, TXT, XPS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 20000 trang
OCR tích hợp
Quét đến E-mail, FTP, Fax, TWAIN, USB
Bộ nhớ trong (RAM) 3584 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 45 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Giao diện chuẩn RJ-45, USB
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tần số AC đầu vào 50 Hz
Điện áp đầu vào 220-240 V
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP, IPv4, IPv6
Tính năng
Phân khúc HP Kinh doanh
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 794 mm
Chiều sâu của kiện hàng 577 mm
Chiều cao của kiện hàng 765 mm
Trọng lượng thùng hàng 26,5 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 602 mm
Độ dày 635 mm
Chiều cao 287 mm
Trọng lượng 21,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các trình điều khiển bao gồm
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)