HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : C8174A
  • Mã sản phẩm : C8174A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160652443
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 284042
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:09:55
  • Short summary description HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 :

    HP C8174A, Màu sắc, 4, 4800 x 1200 DPI, A3, 12000 số trang/tháng, 6,5 ppm

  • Long summary description HP C8174A máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 :

    HP C8174A. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 6,5 ppm. In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Các lỗ phun của đầu in 304
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Lề in phía trên (A4) 3 mm
Lề in bên phải (A4) 3,4 mm
Lề in bên trái (A4) 3,4 mm
Lề in dưới (A4) 1,19 cm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh 0,9 ppm
Chú thích tốc độ máy in Approximate figures—exact speed will vary depending on the system configuration, software program, and document complexity media.
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 4 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 4800 DPI
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 3 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 600 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 22 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong 60 tờ
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 100
Công suất đầu vào tối đa 400 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Banner, Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C5, C6
Kích cỡ phong bì DL
Kích cỡ phương tiện (khay 1) 90 x 146 - 330 x 483 mm
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 250
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 parallel, 1 USB, 1 EIO
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Hiệu suất
Nâng cấp bộ nhớ 0,352 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 96 MB
Bộ nhớ trong tối đa 352 MB
Khe cắm bộ nhớ 2

Hiệu suất
Phát thải áp suất âm thanh 58 dB
Mức độ ồn khi in 58 dB
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 62 dB
Tốc độ vi xử lý 256 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 67 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 12 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 30 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP Professional, Windows XP Home, Windows 2000 Mac OS X v 10.3 or higher, Mac OS X v 10.6 Linux
Bộ xử lý tối thiểu Pentium 233
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 160 MB
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh iMac 600 MHz, 128 MB Power Mac G3 + 400 MHz, 128 MB iBook 366 MHz, 128 MB
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 676 mm
Độ dày 498 mm
Chiều cao 199 mm
Trọng lượng 13,5 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Acrobat Reader 5.05, Config editor, INF locator, Scrubber
Trọng lượng thùng hàng 17 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in màu HP Photoret III
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 676 x 498 x 199 mm
Công nghệ in In phun
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 60 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 788 x 600 x 382 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)