Epson EPL-N7000T Mono laser printer A3

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : EPL-N7000T Mono laser printer
  • Mã sản phẩm : C11C409011DB
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 47610
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:04
  • Short summary description Epson EPL-N7000T Mono laser printer A3 :

    Epson EPL-N7000T Mono laser printer, La de, A3, 35 ppm

  • Long summary description Epson EPL-N7000T Mono laser printer A3 :

    Epson EPL-N7000T Mono laser printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 19,5 ppm
Thời gian khởi động 70 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,1 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 700 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-163 gsm
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100
Các giao thức quản lý Auto-IP, SSDP; SNMP, SSDP; SNMP, ENPC, BOOTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý 32bit RISC
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 57 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 38 dB
Thiết kế
Chứng nhận Directives IEC61000-4-3, IEC 60801-2 Directives EN 550222, EN 55024, CIPSPR 22, GB9253 IEC61000-3-2, EN 61000-3-3
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 175 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 20 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 28 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 539 x 566 x 422 mm
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung 1 x 500 sheets
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra USB 2.0 IEEE 1284 RJ-45
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 86 - 297mm x 139.7 - 432mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, B4, ISO-B5, F4, LT, HLT, LGL, Executive, GLG, GLT, Ledger, Monarch, COM-#10, DL, C5, C6
Các kiểu chữ 84 ESC/Page, 93 PCL, 17 PS3, 10 ESC/P2, 8 FX, 8 I239X
Yêu cầu về nguồn điện 220/240V, 50 - 60Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1 x 200 + 1 x 500 sheets
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100BaseTx
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 715 W
Độ an toàn Directives EN 60950, IEC60950, GB4943, EN 60825, IE C60825, GB7247
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 95/98/Me/XP/2000, NT 4.0 Mac OS 8.1 +, 9.X & OSX
Mô phỏng ESC/Page, PCL6, GL2, Epson FX, ESC/P2, IBM I239X, Adobe PostScript 3
Các lựa chọn
Sản phẩm: EPL-N7000DT
Mã sản phẩm: C11C409011DC
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: C11C409011DA
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: C11C409011BX
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: C11C409011BZ
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)