DELL Vostro 5490 Intel® Core™ i3 i3-10110U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Vostro
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5490
  • Mã sản phẩm : C0TCD
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184319895
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 54489
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description DELL Vostro 5490 Intel® Core™ i3 i3-10110U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám :

    DELL Vostro 5490, Intel® Core™ i3, 2,1 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 128 GB

  • Long summary description DELL Vostro 5490 Intel® Core™ i3 i3-10110U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Màu xám :

    DELL Vostro 5490. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-10110U, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,161 x 0,161 mm
Mật độ điểm ảnh 158 ppi
Màn hình kép
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Độ phủ NTSC (thông thường) 45 phần trăm
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý 10th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý i3-10110U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1528
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Comet Lake
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,6 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x4, 2x2, 1x2+2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2666 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board + SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 20 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 128 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh 23
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.5
ID card đồ họa on-board 0x9B41
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3204
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Tốc độ quay video 30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten 1x1
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 9462
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1

Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử McAfee 12 Months, Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 46 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 196451
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 42 Wh
Điện áp pin 11,4 V
Thời gian sạc pin 4 h
Trọng lượng pin 200 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 2,31 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 321,8 mm
Độ dày 227,7 mm
Chiều cao (phía trước) 1,79 cm
Chiều cao (phía sau) 1,83 cm
Trọng lượng 1,49 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 383 mm
Chiều sâu của kiện hàng 78 mm
Chiều cao của kiện hàng 346 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,51 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 20 GB
Reviews
thegioididong.com
Updated:
2020-10-21 03:43:39
Average rating:0
Đánh giá chi tiết Dell XPS 13 9300 (2020): Nhỏ gọn vừa tay nhưng mạnh mẽ đấy, đừng đùa!Trong những năm trở lại đây, Dell bắt đầu chú trọng hơn về màn hình và mang đến những phong cách thiết kế hào nhoáng hơn, đẹp mắt hơn. Với Dell Vostro 5490...
  • Mặc dù sở hữu cấu hình mạnh mẽ nhưng thiết kế của Dell Vostro 5490 không khiến người dùng phải thất vọng. Dell đã làm rất tốt vai trò của một nhà sản xuất có tâm, lắng nghe tiếng nói của người dùng và hơn hết là sự chỉn chu trong gia công vẻ ngoài.Bạn thấ...