HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Giấy in HP Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ
  • Mã sản phẩm : 7MV84A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905504923
  • Hạng mục : Giấy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 413273
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Jul 2024 00:01:39
  • Short summary description HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ :

    HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ, In phun, A3 (297x420 mm), Phủ bóng, 150 tờ, 180 g/m², Màu trắng

  • Long summary description HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ :

    HP Giấy in Business chuyên nghiệp, Bóng, 180 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 150 tờ. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: A3 (297x420 mm), Kiểu hoàn tất: Phủ bóng. Chiều rộng: 420,1 mm, Độ dày: 296,9 mm, Chiều cao: 31 mm. Chiều rộng pallet (UK): 119,9 cm, Chiều dài pallet (UK): 80 cm, Chiều cao pallet (UK): 10 m. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 125 pc(s), Số lượng mỗi gói: 1 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1198,88 x 800,1 x 10049,02 mm, Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1198,9 x 800,1 x 1049 mm (47.2 x 31.5 x 41.3"), Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh): 416,3 kg (917.8 lbs)

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Cách dùng In phun
Kích thước giấy A3 (297x420 mm)
Kiểu hoàn tất Phủ bóng
Số tờ mỗi gói 150 tờ
Giấy màu
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện 180 g/m²
Phân khúc HP Trang chủ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 35 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 20 - 80 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420,1 mm
Độ dày 296,9 mm
Chiều cao 31 mm
Chiều rộng của kiện hàng 420,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 296,9 mm
Chiều cao của kiện hàng 31 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,33 kg

Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) 16,7 kg (36.7 lbs)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84439990
Chiều rộng pallet (UK) 119,9 cm
Chiều dài pallet (UK) 80 cm
Chiều cao pallet (UK) 10 m
Trọng lượng pallet (UK) 416,3 kg
Trọng lượng pa-lét 416,32 g
Số lượng thùng các tông/pallet 25 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài 16,65 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 125 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1198,88 x 800,1 x 10049,02 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1198,9 x 800,1 x 1049 mm (47.2 x 31.5 x 41.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 416,3 kg (917.8 lbs)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
6 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)