- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : F300
- Mã sản phẩm : SGH-F300UWA
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 83885
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:44
-
Short summary description Samsung F300 5,33 cm (2.1") 77 g Màu trắng
:
Samsung F300, 5,33 cm (2.1"), 176 x 220 pixels, 2 MP, Bluetooth, 620 mAh, Màu trắng
-
Long summary description Samsung F300 5,33 cm (2.1") 77 g Màu trắng
:
Samsung F300. Kích thước màn hình: 5,33 cm (2.1"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 620 mAh, Thời gian chờ (2G): 170 h. Trọng lượng: 77 g. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,33 cm (2.1") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình bên ngoài hướng chéo | 3,56 cm (1.4") |
Độ phân giải màn hình ngoài | 176 x 65 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 128 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Độ phân giải camera sau | 1600 x 1200 pixels |
Camera sau | |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | GIF, PNG, WBMP |
Chế độ ban đêm |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 620 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 2,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 170 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 77 g |
Chiều rộng | 44 mm |
Độ dày | 9,4 mm |
Chiều cao | 103,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0, SyncML |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/1800/1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3, ACC, ACC+, e-ACC+, WMA |