HP OfficeJet Pro Máy in HP 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; HP+; HP Instant Ink eligible; Print from phone or tablet

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in HP OfficeJet Pro 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; HP+; HP Instant Ink eligible; Print from phone or tablet
  • Mã sản phẩm : 229W7B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195161213786
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 458995
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 29 Jun 2024 00:17:18
  • Short summary description HP OfficeJet Pro Máy in HP 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; HP+; HP Instant Ink eligible; Print from phone or tablet :

    HP OfficeJet Pro Máy in 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; +; Instant Ink eligible; Print from phone or tablet, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP OfficeJet Pro Máy in HP 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; HP+; HP Instant Ink eligible; Print from phone or tablet :

    HP OfficeJet Pro Máy in 8022e All-in-One, Color, Máy in cho Home, Print, copy, scan, fax, Wireless; +; Instant Ink eligible; Print from phone or tablet. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 20 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 10 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
Tính năng in N-in-1
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 29 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 29 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 23 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Chỉnh lề Copy margin (auto center)
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail Server, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 3,5 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Thái Lan
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 225 tờ
Tổng công suất đầu ra 60 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 225 tờ
Công suất đầu ra tối đa 60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 13x18, 10x15 cm

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 8.5x13"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, HTTPS, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 21 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 21 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 5,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 75 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4500 m
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2012/EN 55032:2012 Class B; CISPR 24:2010/EN 55024:2010; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES - 003, Issue 6 Class B (Canada); EN 301 489-1 (V2.1.1:2017), EN 301 489-17 (V3.1.1 2017)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 460 mm
Độ dày 337,5 mm
Chiều cao 233 mm
Trọng lượng 8,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 506 mm
Chiều sâu của kiện hàng 298 mm
Chiều cao của kiện hàng 408 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 255 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 270 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, Shop for Supplies Online
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 334 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2196 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 25 dB
Số lượng đầu in 4
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)