Lenovo ThinkVision P34w-20 LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkVision
  • Tên mẫu : P34w-20
  • Mã sản phẩm : 62CCRAR3EU
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195713586870
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 116335
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2024 09:14:21
  • Short summary description Lenovo ThinkVision P34w-20 LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen :

    Lenovo ThinkVision P34w-20, 86,7 cm (34.1"), 3440 x 1440 pixels, Wide Quad HD, 6 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo ThinkVision P34w-20 LED display 86,7 cm (34.1") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen :

    Lenovo ThinkVision P34w-20. Kích thước màn hình: 86,7 cm (34.1"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: Wide Quad HD, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 86,7 cm (34.1")
Độ phân giải màn hình 3440 x 1440 pixels
Kiểu HD Wide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 21:9
Loại bảng điều khiển IPS
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Cong
Phân loại độ cong màn hình 3800R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 3440 x 1440
Hỗ trợ các chế độ video 1440p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2325 x 0,2325 mm
Mật độ điểm ảnh 109 ppi
Màn hình: Ngang 81,2 cm
Màn hình: Dọc 36 cm
Hỗ trợ HDR
Độ sâu của màu 8 bit
Gam màu 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 3 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận ENERGY STAR CCC TCO 9.0 EPEAT Gold RoHS (EU/2011/65) Windows 10 Certification China Energy Efficiency Standard Tier 1 TÜV Rheinland Eye Comfort TÜV Rheinland Low Blue Light TÜV Rheinland Flicker Free TÜV Low Blue Light (Hardware Solution) Eyesafe Display Certification
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 100 W

Cổng giao tiếp
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 3
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu ra tai nghe
Công tắc KVM tích hợp
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Bluetooth
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 35°
Điện
Tiêu thụ năng lượng 36 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 230 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB Type-C, USB loại-C sang USB loại-A
Bút đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Phần mềm tích gộp Lenovo ThinkColour
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 817,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 245 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 469,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 10,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 817,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 76,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 372,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 7,4 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 9,5 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 9,5 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,84 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 937 mm
Chiều sâu của kiện hàng 220 mm
Chiều cao của kiện hàng 475 mm
Trọng lượng thùng hàng 15,5 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)