- Nhãn hiệu : ATEN
- Tên mẫu : VE066-AT
- Mã sản phẩm : VE066-AT
- GTIN (EAN/UPC) : 4710423776531
- Hạng mục : AV extenders
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 86236
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Aug 2024 05:44:06
-
Short summary description ATEN VE066-AT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
:
ATEN VE066-AT, 1920 x 1080 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 20 m, Có dây, Màu đen, HDCP
-
Long summary description ATEN VE066-AT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
:
ATEN VE066-AT. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5e. Công nghệ kết nối: Có dây, Ngõ vào video: 1 x DVI-D, Ngõ ra video: 1 x DVI-D. Trọng lượng: 96 g, Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 56,6 x 40,7 x 21,5 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 50 g. Số lượng mỗi gói: 2 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 38 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 107 mm. Chiều rộng hộp các tông chính: 225 mm, Chiều dài thùng cạc tông chính: 410 mm, Chiều cao hộp các tông chính: 240 mm
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Kiểu/Loại | Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Các loại cáp được hỗ trợ | Cat5e |
Khoảng cách truyền tối đa | 20 m |
Độ rộng dải tần | 4,95 Gbit/s |
Độ rộng băng tần | 165 MHz |
HDCP | |
Chất liệu | Nhựa |
Trở kháng | 100 Ω |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây |
Các cổng vào DVI | 1 |
Các cổng ra DVI | 1 |
Ngõ vào video | 1 x DVI-D |
Ngõ ra video | 1 x DVI-D |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 0 - 80 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 96 g |
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao) | 56,6 x 40,7 x 21,5 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng ống nghe điện thoại | 50 g |
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao) | 56,6 x 40,7 x 21,5 mm |
Trọng lượng máy phát | 50 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 2 pc(s) |
Chiều rộng của kiện hàng | 38 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 107 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 196 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 158 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Hướng dẫn khởi động nhanh |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Các loại giấy chứng nhận phù hợp | RoHS |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Chiều rộng hộp các tông chính | 225 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 410 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 240 mm |
Trọng lượng hộp ngoài | 3,93 kg |
Trọng lượng tịnh cạc tông chính | 1,92 kg |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 20 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |