HP Laser Máy in đa chức năng 135w, In, sao chép, quét

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Laser
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP Laser 135w, In, sao chép, quét
  • Mã sản phẩm : 4ZB83A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015506633
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 307854
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Sep 2024 00:05:12
  • CE Marking (0.9 MB) CE Marking (1.0 MB)
  • Short summary description HP Laser Máy in đa chức năng 135w, In, sao chép, quét :

    HP Laser Máy in đa chức năng 135w, In, sao chép, quét, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP Laser Máy in đa chức năng 135w, In, sao chép, quét :

    HP Laser Máy in đa chức năng 135w, In, sao chép, quét. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8,9 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang SPL
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 300 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 38 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 127 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN55024: 2010, EN 55032: 2012/AC: 2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2008, CISPR32: 2012,CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 406 mm
Độ dày 359,6 mm
Chiều cao 253 mm
Trọng lượng 7,46 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 482 mm
Chiều sâu của kiện hàng 447 mm
Chiều cao của kiện hàng 361 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,94 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, OCR program
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 288 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 28 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 7 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2167 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị PC: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)