HP Pavilion 15-cs3020tu Intel® Core™ i5 i5-1035G1 Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM HDD+SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion
  • Product series : 15
  • Tên mẫu : 15-cs3020tu
  • Mã sản phẩm : 8SM81PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 4580546329392
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 161209
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP Pavilion 15-cs3020tu Intel® Core™ i5 i5-1035G1 Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM HDD+SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu xanh lơ :

    HP Pavilion 15-cs3020tu, Intel® Core™ i5, 1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, Windows 10 Home

  • Long summary description HP Pavilion 15-cs3020tu Intel® Core™ i5 i5-1035G1 Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM HDD+SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Màu xanh lơ :

    HP Pavilion 15-cs3020tu. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1035G1, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 1,85 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Độ phủ NTSC (thông thường) 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1035G1
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1526
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 10 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 1,2 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 13 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,7 GHz
Tjunction 100 °C
Phiên bản PCI Express 3.0
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2666 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
ECC
Dung lượng
Phương tiện lưu trữ HDD+SSD
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe, PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1050 MHz
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.5
ID card đồ họa on-board 0x8A56
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 1080p
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6 AX201
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth

hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth 5.0
Giao thức Miracast
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Thiết bị đo gia tốc
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm cài đặt trước Dropbox, Netflix
Phần mềm dùng thử McAfee LiveSafe™, 1 month trial for new Microsoft 365 customers
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 50 x 25 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0, AVX-512
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 196603
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Imagepad
Camera trước HP HP Wide Vision FHD IR
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 41 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 8,5 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 45 min
Trọng lượng pin 210 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 361,6 mm
Độ dày 245,6 mm
Chiều cao 17,9 mm
Trọng lượng 1,85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 305 mm
Chiều sâu của kiện hàng 552 mm
Chiều cao của kiện hàng 69 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,27 kg
Reviews
thegioididong.com
Updated:
2020-10-03 07:21:19
Average rating:0
Trong suốt một tuần trải nghiệm, mình đã rút ra được một vài ưu / nhược điểm của chiếc HP Pavilion 15 (theo cá nhân mình):Ưu điểm:Nhược điểm: Đánh giá HP 14s: Laptop dưới 10 triệu phục vụ học tập, giải trí cực tốtNhư thường lệ, trước khi...
  • ở phần bàn phím đó là chiếu nghỉ tay được gia công bằng kim loại, mang đến vẻ đẹp sang chảnh và tạo cảm hứng làm việc, học tập, Về cảm giác bấm phím, mình rất thích các nút trên HP Pavilion 15 vì độ nhạy cao và khả năng phải hồi nhanh chóng giúp hình hoàn...
  • Thời lượng pin chưa hấp dẫn, Không có đèn bàn phím...
  • Và đó là tất cả trải nghiệm của mình về chiếc HP Pavilion 15 cs3014TU. Theo đánh giá của mình thì HP Pavilion 15 sẽ rất khó cạnh tranh trên thị trường, khi mà cấu hình và thời lượng pin lại không mấy ấn tượng.Ở HP Pavilion 15 thì mình chỉ đánh giá cao ở t...