HP LaserJet M2727nfs La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M2727nfs
  • Mã sản phẩm : CB533A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585138494
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 182726
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2023 21:47:34
  • Short summary description HP LaserJet M2727nfs La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm :

    HP LaserJet M2727nfs, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet M2727nfs La de A4 1200 x 1200 DPI 26 ppm :

    HP LaserJet M2727nfs. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 26 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 26 ppm
Thời gian khởi động 38 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 8 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư) < 8.0 sec
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4 mm
Các cài đặt máy photocopy Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (text, mixed, film photo and picture), draft quality (on/off), multipage (on/off), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, one or 2-sided copying, tray select, paper size, paper type, restore default.
Lề in bản sao phía dưới 4 mm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 27 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 19 cpm)
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, PNG
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front control panel scan, copy or fax buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Các tính năng của máy scan Instant on scanner, device front control panel with Scan-to-folder and e-mail options for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided); software; 50-page Automatic Document Feeder.
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu No minimum
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 600 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa Up to 120 (119 group dials)
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Tray 1, output bin: 60 - 163; Tray 2, 3: 60 - 120; Au-matic Document Feeder (ADF): 60 - 90
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 to 163 g/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 50-sheet media input tray, two 250-sheet media input trays, 50-sheet Automatic Document Feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet face-down output bin and straight-thru paper path
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 250
Xử lý giấy 50-sheet media input tray, two 250-sheet media input trays, 50-sheet Automatic Document Feeder, 125-sheet face-down output bin and straight-thru paper path, stapler
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: IPv4, IPv6, IP Direct Mode, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP/DHCP/AutoIP, WINS, SNMP v1, and HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V5e
Tốc độ vi xử lý 450 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Microsoft Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Microsoft Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port. Fully supported: Microsoft Windows XP 32, XP x64; Windows Vista 32, 64; Basic functionality supported (Print/scan/Embedded Web Server): Microsoft Windows 2000, Server 2003; Print driver only: Unix, Linux
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 15 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 15 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 90,5 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) Up to 10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 500 mm
Độ dày 406 mm
Chiều cao 546 mm
Trọng lượng 20,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 596 mm
Chiều sâu của kiện hàng 496 mm
Chiều cao của kiện hàng 785 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 310,9 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các cổng vào/ ra 1 10/100Base-T Ethernet network port, 1 Hi-Speed USB port (compatible with USB 2.0 specifications), 2 RJ-11 fax ports
Các tính năng của mạng lưới Via built-in 10/100 wired Ethernet network port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 500 x 406 x 546 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Công suất âm thanh phát thải 6.4 B(A) (printing at 27 ppm), 6.9 B(A) (ADF copy/print at 27 ppm), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.6 amp
Quản lý máy in HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server
Loại modem V34, Super G3 fax (<33 Kbps) & 2x RJ-11
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (bond, colour, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock A4, A5, 127 x 127 to 216 x 381 mm
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.3 or higher; G3 (500 MHz), G4, G5, or Intel processors; 512 MB RAM; 100 MB disk space; USB or network port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Độ an toàn IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services. Fully supported: Microsoft Windows XP 32, XP x64; Windows Vista 32, 64, Mac OS X v10.3 or higher; Basic functionality supported (Print/scan/Embedded Web Server): Microsoft Windows 2000, Server 2003; Print driver only: Unix, Linux
Phần mềm có thể tải xuống được Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Kích cỡ 50 cm (19.7")
Bộ điện thoại cầm tay
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Chức năng tất cả trong một màu Fax, Quét, Không
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy Simplex or duplex copies, 1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode, Tray select
Các chức năng Print, copy, scan, fax, convenience stapler
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, Tray 3: 148 x 210 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder: 127 x 127 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Tray 1, output bin: 60 to 163 g/m²; Tray 2: 60 to 120 g/m2; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 1710 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 1200 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Tray 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); Tray 2, Tray 3: A5, B5 (JIS), A4; Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 381 mm
Các kiểu chữ 45 scalable TrueType, 35 Postscript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Instant on scanner, Automatic duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from http://
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển 2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 3 LEDs (Setup, left, enter, right, cancel), fax buttons plus 1 LED (start fax, phonebook, volume, resolution, redial, one touch keys, shift), copy buttons plus 2 LEDs (start copy, 2 sided, reduce/enlarge, lighter/darker, collate, quality, paper, number of copies, current settings), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Kiểu nâng cấp Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 128 MB up to 320 MB total via a single 144-pin DIMM slot accepting 64 MB, 128 MB, 256 MB RAM memory modules
Dịch vụ & hỗ trợ HP Web sites, HP Customer Support Centre (free telephone support during warranty period), various HP product repair services available during and after the warranty period, selection of HP Care Pack options depending upon region
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 to 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2) A5, B5 (JIS), A4; 148 x 210 to 216 x 356 mm
Bộ cảm biến giấy tự động
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 596,1 x 496,1 x 785,1 mm (23.5 x 19.5 x 30.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 1709,9 mm (48 x 40 x 67.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 310,3 kg (684 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Weight varies as per configuration 44.9 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 69 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 55.4 B(A) 50.4 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động) 25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) Dimensions vary as per configuration
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 10 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Tray 1, Output bin: 16 to 43 lb, Tray 2, 3: 16 to 32 lb, automatic document feeder (ADF): 16 to 24 lb
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 25,9 kg (57 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét) 500 x 406 x 546 mm
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 3.041 kWh/Week
Mã UNSPSC 43212110
Mô tả quản lý bảo mật SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox FX (password-protected), Kensington lock included with device
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 596 x 496 x 785 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)