HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 6500A Plus
  • Mã sản phẩm : CN557A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0885631242926
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 313956
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 6500A Plus, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet 6500A Plus In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    HP OfficeJet 6500A Plus. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 31 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 4800 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 31 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 31 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5 cpm
Số bản sao chép tối đa 100 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 4800 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Tập tin, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 200
Phiên bản TWAIN 1,9
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4) 2,2 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Bộ nhớ fax 100 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 7000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 32 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ phương tiện in không có khung Legal, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 217 - 355 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Tốc độ vi xử lý 192 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống CD-ROM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,99 cm (2.36")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 750 MB
Bộ xử lý tối thiểu 800 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 476 mm
Độ dày 450 mm
Chiều cao 258 mm
Trọng lượng 8,25 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 570 mm
Chiều sâu của kiện hàng 336 mm
Chiều cao của kiện hàng 548 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,2 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1
Loại modem 36.6 kbps
Độ an toàn IEC 60950-1: Ed2 (2005)/EN 6050-1, Ed2 (2006); EN 62311: 2008; UL 60950-1, Second Edition CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-07; AS/NZS 60950.1-2003; GB 4943: 2001; GB 9254-2008 GB 17625.1-2003 YD/T993-1998; NOM-019-SCFI-1998
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7, Windows Vista, Microsoft Windows XP (SP2) Mac OS X v10.5, v10.6 Linux
PicBridge
A6 Thiệp
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Fax màu
Scan màu
Sự tương thích fax ITU-T G3
Khổ giấy Legal
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005+A1: 2005/EN 55022: 2006+A1: 2007 Class B, EN 55024: 1998+A1: 2001+A2: 2003, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1: 2001+A2: 2005; FCC CFR 47, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4 Class B
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)