Philips PD9000/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : PD9000/05
  • Mã sản phẩm : PD9000/05
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581530815
  • Hạng mục : Đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55083
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Philips PD9000/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen, Màu trắng :

    Philips PD9000/05, Đầu đọc đĩa DVD cầm tay, Trên bàn, Màu đen, Màu trắng, CD audio, CD video, DVD-Audio, DVD-Video, MP3, CD-R, CD-RW, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, NTSC, PAL

  • Long summary description Philips PD9000/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 640 x 220 pixels Màu đen, Màu trắng :

    Philips PD9000/05. Sản Phẩm: Đầu đọc đĩa DVD cầm tay, Hệ số hình dạng: Trên bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng. Kích thước màn hình: 22,9 cm (9"), Độ phân giải màn hình: 640 x 220 pixels, Màn hình hiển thị: LCD. Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, Tốc độ bit MP3: 32 - 320 Kbit/s, Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 80 dB. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Hỗ trợ định dạng video: DIVX, MPEG4

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Sản Phẩm Đầu đọc đĩa DVD cầm tay
Hệ số hình dạng Trên bàn
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Các định dạng chơi lại đĩa CD audio, CD video, DVD-Audio, DVD-Video, MP3
Loại đĩa được hỗ trợ CD-R, CD-RW, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Hệ thống chống sốc
Màn hình
Kích thước màn hình 22,9 cm (9")
Độ phân giải màn hình 640 x 220 pixels
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 23 cm
Âm thanh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền Dolby Digital
Tốc độ bit MP3 32 - 320 Kbit/s
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm 80 dB
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Đầu ra video phức hợp 1
Giắc cắm đầu vào DC
Đầu ra AV
Loa
Gắn kèm (các) loa
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video DIVX, MPEG4
Điện
Loại nguồn năng lượng Dòng điện xoay chiều, Pin
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Có thế sạc được
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Điện áp vận hành 9 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 239 mm
Độ dày 178 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 1,1 kg

Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton 4,83 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài 5,075 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài 3,93 kg
Trọng lượng thực đóng gói 1,31 kg
Trọng lượng bì đóng gói 0,265 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài 3 pc(s)
Chống sốc
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp 3 pc(s)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài 1,145 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 17,8 x 3,95 x 24 mm
Kích thước thùng carton ngoài (Rộng x Sâu x Cao) 23,3 x 30 x 28,2 mm
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao) 225 x 280 x 295 mm
Độ nét màn hình máy ảnh 640 pixels
Số lượng 1
Trọng lượng hộp ngoài 5,08 kg
Trọng lượng kiện hàng rỗng 265 g
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói Hộp D-box
Chiều rộng của kiện hàng 272 mm
Chiều sâu của kiện hàng 70 mm
Chiều cao của kiện hàng 285 mm
Trọng lượng thùng hàng 1,57 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Thủ công
Kèm dây cáp AV
Kèm adapter AC
Bộ cho ôtô
Hộp đựng
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 272 x 70 x 285 mm
Khối lượng gói 1,575 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng tịnh cạc tông chính 3,93 kg