location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AS5542G - 324G50Mnbb
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.PHP02.167
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71353
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:01:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - AMD Athlon II Dual-Core M320 2,1 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 667 MHz
  • - 500 GB HDD DVD-RW
  • - AMD Radeon HD 4570 0,5 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 2,5 h 90 W
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen:
This short summary of the Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb, AMD Athlon II Dual-Core, 2,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Athlon II Dual-Core, Model vi xử lý: M320, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Athlon II Dual-Core
Model vi xử lý *
M320
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon HD 4570
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,5 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Card đồ họa on-board *
No
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD RS880M
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
No
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
383 mm
Độ dày
250 mm
Chiều cao
37 mm
Trọng lượng *
2,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Hỗ trợ 3D
No
Modem nội bộ
Yes