location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 8
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WIW28440
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WIW28440
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002958682
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66180
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:03:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Âm tủ Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Áo kiểu/áo sơ mi, Vải bông, Tiết kiệm điện năng, Quần bò hay quần jean/denim, Mix, Chế độ ban đêm, Nhanh, Thể thao, Màu trắng, Vắt/xả nước ra ngoài, Giặt nhẹ nhàng
  • - Chức năng dừng nước
  • - Bán tải Tự làm sạch Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: B
  • - 67 dB
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng:
This short summary of the Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 8 WIW28440, Nạp cửa trước, 8 kg, B, 67 dB, 1355 RPM, 137 kWh

Long summary description Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 8 WIW28440 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1355 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 8 WIW28440. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 8 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: B, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 67 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 41 dB, Tốc độ quay tối đa: 1355 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 137 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 9900 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 596 mm, Độ dày: 574 mm, Chiều cao: 818 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Bản lề cửa *
Bên trái
Góc mở (độ)
130°
Màu cửa
Màu trắng
Các cửa thuận nghịch
Yes
Cửa sổ nhìn
Yes
Bao gồm tấm cửa
No
Chứng nhận
CE, VDE
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
8 kg
Tốc độ quay tối đa *
1355 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Số lượng chương trình giặt *
18
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
67 dB
Độ ồn (khi giặt) *
41 dB
Thời gian chu kỳ (tối đa)
270 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Màu đen, Áo kiểu/áo sơ mi, Vải bông, Tiết kiệm điện năng, Quần bò hay quần jean/denim, Mix, Chế độ ban đêm, Nhanh, Thể thao, Màu trắng, Vắt/xả nước ra ngoài, Giặt nhẹ nhàng
Bán tải
Yes
Giữ xả
Yes
Chức năng Xả Thêm
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
No
Chức năng dừng nước *
Yes
Độ ẩm còn lại
53 phần trăm
Nhiệt độ có thể điều chỉnh
Yes
Tính năng giặt ít nhăn (easy iron)
Yes
Hiệu suất
Tính năng thêm quần áo (tạm dừng)
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
No
Tự làm sạch *
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Đèn bên trong trống
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Nút ấn mở/tắt
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,78 kWh
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,12 W
Tải kết nối
2300 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
596 mm
Độ dày
574 mm
Chiều cao
818 mm
Trọng lượng
73 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
137 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
9900 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Bosch Serie 6 WAT28641 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1379 RPM Màu trắng Bosch Serie 6 WAT28641 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1379 RPM Màu trắng
(show image)
WAT28641 WAT28641 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 WAT28419FF máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng Bosch Serie 6 WAT28419FF máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
WAT28419FF WAT28419FF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 4 WAN24220FF máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1200 RPM Màu trắng Bosch Serie 4 WAN24220FF máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1200 RPM Màu trắng
(show image)
WAN24220FF WAN24220FF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 WAT32409FF máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1600 RPM Màu trắng Bosch Serie 6 WAT32409FF máy giặt Nạp cửa trước 9 kg 1600 RPM Màu trắng
(show image)
WAT32409FF WAT32409FF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 WAT28691 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng Bosch Serie 6 WAT28691 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
WAT28691 WAT28691 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch Serie 6 WAT286F0 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1379 RPM Màu trắng Bosch Serie 6 WAT286F0 máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1379 RPM Màu trắng
(show image)
WAT286F0 WAT286F0 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Bosch WAT28468ES máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng Bosch WAT28468ES máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
WAT28468ES WAT28468ES 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)