location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-9015CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-9015CDW show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 149371
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:14:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh LED In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 192 MB Bộ xử lý được tích hợp 333 MHz
  • - 21,9 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-9015CDW, LED, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-9015CDW. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
LED
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,5 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,5 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
18 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
19 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
22 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
ICA, SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
300 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6
Số lượng phông chữ máy in
144
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay nạp giấy thủ công
Yes
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP Client/Server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c, HTTP/HTTPS server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMPv6, SNTP Client, Web Service
Giao thức thư điện tử
Nhạc pop, SMTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
OneNote, Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, Picasa
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
192 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
333 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
9,14 cm (3.6")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1200 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
380 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
70 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Windows Phone, Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
410 mm
Độ dày
483 mm
Chiều cao
367 mm
Trọng lượng
21,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
602 mm
Chiều sâu của kiện hàng
534 mm
Chiều cao của kiện hàng
565 mm
Trọng lượng thùng hàng
26,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Brother Control Center v4 Nuance PaperPort v12SE Brother Control Center v2 Pagemanager v9 WAN Management
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Mức độ ồn
53 dB