location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PIXMA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MP760
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9792A003
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103076
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In màu
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - 12,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm:
This short summary of the Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PIXMA MP760, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Canon PIXMA MP760 A4 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PIXMA MP760. In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 17 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
0,86 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
17 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600x600 DPI
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
1200 DPI
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các tính năng của máy scan
Film scan features, Photograph scan features, Multi-photo scanning, PDF creation, Moire pattern reduction
Kích cỡ scan tối thiểu
A4
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
5
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 105 (Canon special media up - 273)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Embedded web server
No
Hiệu suất
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows XP: Pentium 300 MHz/64MB RAM 98/Me/2000: Pentium 233 MHz/64MB RAM 130 MB Hard-Disk Space Internet Explorer 4.01 USB-port, CD-ROM drive Mac OS X: PowerPC G3/G4/G5, 128MB RAM
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
66 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
MP Navigator, MP Drivers
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
486 x 472 x 267 mm
Phát thải áp suất âm thanh
45 dB
Các loại mực in tương thích, linh kiện
BCI-3eBK, BCI-6BK, BCI-6C, BCI-6M, BCI-6Y
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240 V, 50/60 Hz
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Sheet feeder: A4, B5, A5, Letter, Legal, Envelopes (DL size or Commercial 10), 10x15 cm, 13x18 cm, Credit Card (54 x 86 mm). Cassette: A4, B5, A5, Letter, Envelopes (DL size or Commercial 10), 10 x 15 cm, 13 x 18 cm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain Paper, Envelopes, Photo Paper Pro (PR-101), Photo Paper Plus Glossy (PP-101), Photo Paper Plus Double Sided (PP-101D), Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-101), Glossy Photo Paper (GP-401), Matte Photo Paper (MP-101), High Resolution Paper (HR-101N), Transparency (CF-102), T-shirt Transfer (TR-301), Photo Stickers (PS-101)
Độ phân giải công nghệ in
4800 x 1200 DPI
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
400%
Mô tả bộ nhớ
CF (Type I and II), Micro Drive, Smart Media, SD, Multi Media Card, Memory Stick, Memory Stick Pro, Magicgate Memory Stick
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/2000/ME/XP Mac OS X version 10.2.4 or later
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)