location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1815dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-15856
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70342
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:45:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 300 MHz
  • - 17,5 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm:
This short summary of the DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 1815dn, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

Long summary description DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL 1815dn La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 1815dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
24 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
199 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu đen)
12 ppm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
8 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 25000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI, PCL 6, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
45
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
142 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 1.0
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
450 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
30 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 98, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, FCC, CE, CISPR, UL1950, EPA
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
450 mm
Độ dày
438 mm
Chiều cao
457 mm
Trọng lượng
17,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
22,3 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm DELL 1600n La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
(show image)
210-13261 1600n
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)