location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
222-0375
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
222-0375
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63120
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 26 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 366 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 222-0375, 1200 x 1200 DPI, A4, 26 ppm, In hai mặt

Long summary description DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL 222-0375 máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 222-0375. Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 26 ppm, In hai mặt

In
Màu sắc *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Thời gian khởi động
40 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
ARM9
Tốc độ vi xử lý
366 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26 dB
Thiết kế
Chứng nhận
EMC, CE Mark, GS Mark, NEMKO/SEMKO, SASO, SABS-EMC, SABS, SII, Hygienics, GOST
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
20 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
10,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
396 x 355 x 247 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
C5, DL
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
120-160 gsm
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V AC, 50-60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
600 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP, 2000, 98SE, ME, NT 4.0, Server 2003; Red Hat Enterprise 3.0, SuSE Enterprise Linux 8.0, 9.0, SuSE Linux 9.1, 9.2, 9.3; Mac 9.2, 10.2.
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
459 x 327 x 415 mm