location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T40+634-BSGB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
550HK/634-BSGB
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24912
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 10:23:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Windows Server 2019 Datacenter
  • - Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz
  • - 8 GB 3200 MHz DDR4-SDRAM 1 x 8
  • - 1 TB DVD±RW
  • - Mini Tower
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter:
This short summary of the DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge T40+634-BSGB, 3,5 GHz, E-2224G, 8 GB, DDR4-SDRAM, 1 TB, Mini Tower

Long summary description DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge T40+634-BSGB máy chủ 1 TB Mini Tower Intel Xeon E E-2224G 3,5 GHz 8 GB DDR4-SDRAM Windows Server 2019 Datacenter based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge T40+634-BSGB. Họ bộ xử lý: Intel Xeon E, Tốc độ bộ xử lý: 3,5 GHz, Model vi xử lý: E-2224G. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 1 x 8 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện ổ cứng: SATA. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Server 2019 Datacenter. Loại khung: Mini Tower

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Xeon E
Model vi xử lý *
E-2224G
Tốc độ bộ xử lý *
3,5 GHz
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Loại bộ nhớ buffer
Unregistered (unbuffered)
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
ECC
Yes
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
3
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
No
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Model card đồ họa on-board
Intel UHD Graphics P630
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng USB 2.0
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
5
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x4 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Khe cắm PCI
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Server 2019 Datacenter
Các hệ thống vận hành tương thích *
- Canonical Ubuntu Server LTS - Microsoft Windows Server LTSC + Hyper-V
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Điện thế đầu vào của nguồn điện
220 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 1200 m
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84714100
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
176,6 mm
Độ dày
359,5 mm
Chiều cao
335 mm
Trọng lượng
8,4 kg