Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Xeon® E3 v5
Model vi xử lý
*
E3-1245V5
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
3,5 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E3-1200 v5
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Bộ nhớ trong tối đa
*
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Tổng dung lượng lưu trữ
*
256 GB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Loại ổ đĩa quang
*
DVD±RW
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Model card đồ họa rời
*
AMD FirePro W4100
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel® HD Graphics P530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x191D
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Số lượng cổng USB 2.0
*
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
6
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic