location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Enterprise WF-C17590 D4TWF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CH01401SA
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49699
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 09:05:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 600 x 2400 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 75 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 3072 MB
  • - 179 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF, In phun, In màu, 600 x 2400 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 75 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
75 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
41,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
41,2 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
75 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
75 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
75 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
75 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen)
60 ipm
Tốc độ quét (màu)
60 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
550 trang
Bộ nhớ fax
6 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
8000 - 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
400000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC P, ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn, Bưu thiếp
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 350 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
HTTPS, IPSec, SNMP, SSL/TLS
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping, SMTP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X, DCHP, HTTPS, LDAP, SNMP 3.0
Các phương pháp in mạng lưới
LPR, FTP, IPP, LPD, Port 9100, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, WSD-Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
3072 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
22,6 cm (8.9")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
170 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
77 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
674 mm
Độ dày
757 mm
Chiều cao
1231 mm
Trọng lượng
179 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1510 mm
Chiều sâu của kiện hàng
865 mm
Chiều cao của kiện hàng
820 mm
Trọng lượng thùng hàng
206,75 g
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)