location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Mediaplayer-3 250GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
25028
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34722
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc:
This short summary of the Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom Mediaplayer-3 250GB, Bạc, AVI, DAT, DIVX, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, VOB, XVID, XviD, AC3, ASF, MP1, MP2, MP3, WMA, LCD, 3,05 cm (1.2")

Long summary description Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc:
This is an auto-generated long summary of Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom Mediaplayer-3 250GB. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Hỗ trợ định dạng video: AVI, DAT, DIVX, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, VOB, XVID, Các định dạng video: XviD. Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 3,05 cm (1.2"). Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: HDD, Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Giao diện ổ lưu trữ: Parallel ATA. Phần mềm tích gộp: Dr. DivX. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hỗ trợ định dạng video *
AVI, DAT, DIVX, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MPG, VOB, XVID
Các định dạng video
XviD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, ASF, MP1, MP2, MP3, WMA
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
3,05 cm (1.2")
Dung lượng
Phương tiện lưu trữ tích hợp *
Yes
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện *
HDD
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Giao diện ổ lưu trữ
Parallel ATA
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
1
Phim
Độ nét cao toàn phần
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải) *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Đầu ra video phức hợp *
1
S-Video ra
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Dr. DivX
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
207 mm
Độ dày
128 mm
Chiều cao
36 mm
Trọng lượng
1 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
310 x 225 x 140 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
USB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium-III 500MHz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Các đặc điểm khác
Kiểu/Loại
Máy tính để bàn
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Freecom Mediaplayer-3 80GB Bạc Freecom Mediaplayer-3 80GB Bạc
(show image)
24962 Mediaplayer-3 80GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-3 250 GB black Màu đen Freecom MediaPlayer-3 250 GB black Màu đen
(show image)
25027 MediaPlayer-3 250 GB black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Mediaplayer-3 160 GB Bạc Freecom Mediaplayer-3 160 GB Bạc
(show image)
24963 Mediaplayer-3 160 GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen
(show image)
24607 MediaPlayer-3 160 GB black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-3 80 GB black Màu đen Freecom MediaPlayer-3 80 GB black Màu đen
(show image)
24606 MediaPlayer-3 80 GB black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)