location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GV-R928XOC-3GD-GA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GV-R928XOC-3GD-GA
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88518
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5
  • - 4096 x 2160 pixels 384 bit 6000 MHz PCI Express 3.0
  • - Số lượng cổng HDMI: 1
  • - Số lượng các cổng DVI-I: 1
  • - Phiên bản DirectX: 11.2 Phiên bản OpenGL: 4.3
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5:
This short summary of the Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA, Radeon R9 280X, 3 GB, GDDR5, 384 bit, 4096 x 2160 pixels, PCI Express 3.0

Long summary description Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA card đồ họa AMD Radeon R9 280X 3 GB GDDR5 based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GV-R928XOC-3GD-GA. Dòng bộ xử lý đồ họa: AMD, bộ xử lý đồ họa: Radeon R9 280X, Tốc độ vi xử lý: 1000 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 3 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR5, Bus bộ nhớ: 384 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 6000 MHz. Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels. Phiên bản DirectX: 11.2, Phiên bản OpenGL: 4.3, DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép. Loại giao diện: PCI Express 3.0. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Dòng bộ xử lý đồ họa *
AMD
bộ xử lý đồ họa *
Radeon R9 280X
Tốc độ vi xử lý *
1000 MHz
Tốc độ tăng xung của bộ xử lý
1100 MHz
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Độ phân giải analog tối đa
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
4096 x 2160 pixels
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
3 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR5
Bus bộ nhớ *
384 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6000 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 3.0
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-I *
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
2
Hiệu suất
PhysX
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Phiên bản DirectX *
11.2
Phiên bản OpenGL *
4.3
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
Yes
Độ nét cao toàn phần
Yes
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Hệ số hình dạng
Full-Height/Full-Length (FH/FL)
Chiều cao thanh nẹp
Full-Height (FH)
Điện
Nguồn điện hệ thống tối thiểu *
600 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
126 g
Độ dày
285 mm
Chiều cao
38 mm
Source Review comments Score
cardmanhinh.com
Updated:
2016-12-13 01:44:16
Chắc các bạn cũng còn nhớ cuộc chiến đấu giữa AMD Radeon HD 7970 400$ và NVIDIA GeForce GTX 680$ 470$ vào năm 2012. Trong 1 bài review trước đây, HD 7970 GHz Edition nhanh hơn 7% ở res 1920 x 1200 và 11% ở res 2560 x 1200 trong khi cả HD 7970 và GTX 680 c...
0%
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-13 01:44:16
Hỗ trợ độ phân giải 4K, công nghệ âm thanh AMD True Audio, giao diện lập trình Mantle cùng tỷ lệ hiệu năng/giá thành hấp dẫn, thế hệ GPU mới của AMD hứa hẹn mang đến game thủ những trải nghiệm giống với môi trường thực tế hơn...
0%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)