location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P19b G4 Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9TY83AA#ABB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 144260
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:36:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Sep 2023
Product end of life date
Bullet Points HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 47 cm (18.5") LED TN
  • - WXGA 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 200 cd/m² 600:1
  • - C 8 kWh 9 W
Thêm>>>
Short summary description HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen:
This short summary of the HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP P19b G4 Monitor, 47 cm (18.5"), 1366 x 768 pixels, WXGA, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP P19b G4 Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels WXGA LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP P19b G4 Monitor. Kích thước màn hình: 47 cm (18.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 90°, Góc nhìn: Dọc:: 65°. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
47 cm (18.5")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD *
WXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
200 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 720 (HD 720), 1366 x 768
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
90°
Góc nhìn: Dọc:
65°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,3 x 0,3 mm
Mật độ điểm ảnh
84 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
41 cm
Màn hình: Dọc
23 cm
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
ANZ MEPS; BIS; BSMI; CB; CCC; CE; CECP; CEL; cTUVus; EAC; ENERGY STAR®; E-standby; KC/KCC; NOM; PSB; SEPA; TCO Certified; TUV/GS; TUV-S; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; Low blue light; California Energy Commission (CEC); South Africa Energy; Mexico LASE form; HDMI/DP Certification; Mexico energy report; WW application; TGM
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Trục đứng
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Số ngôn ngữ OSD
10
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
8 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
1 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
44,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
34,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
15,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,45 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
441,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
5,07 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
27,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
441,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
157 mm
Chiều cao của kiện hàng
345,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,27 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
298182
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Trọng lượng
2,45 kg
Chiều cao
277,8 mm
Chiều rộng
441,4 mm
Độ dày
50,7 mm
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)