location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CP3525x Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC471A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 164385
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 12:32:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 1200 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Tổng công suất đầu vào: 850 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 515 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CP3525x Printer, La de, Màu sắc, 600 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CP3525x Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CP3525x Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
131 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
850 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163, 60 - 220 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, light, bond, recycled, mid-weight, heavy, mid-weight glossy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy, cardstock, card glossy) colour transparency, labels, letterhead, envelope, preprinted, prepunched, coloured, rough, opaque film
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
Letter, legal, executive, 8.5 x 13, A4, A5, B5 (JIS), envelopes (No. 10, Monarch (7 3/4), C5, B5, DL), 98.4 x 148 to 215.9 x 355.6 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 216 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Bonjour-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c, 3, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola Coldfire V5x Embedded
Tốc độ vi xử lý
515 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
60 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5; PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM; 160 MB hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 80,6 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
822 x 739 x 520 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 2280 mm
Trọng lượng
40,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
514 x 491 x 520 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
48 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Software for Microsoft Windows: Desktop SureSupply, HP Update. Macintosh: HP Postscript 3 driver software (v4.3.1) and HP Printer Utility for Mac OS X
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
326 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
2 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 27 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 USB-B, 1 10/100/1000 Base-T Ethernet
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Multipurpose tray: 98 x 148 to 216 x 356 mm; 250-sheet input tray: 148 x 210 to 216 x 297 mm; optional 500-sheet input tray: 148 x 210 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS), envelopes (B5, C5, DL)
Các kiểu chữ
80 HP font set (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Multipurpose tray: 60 to 216 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper); 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper); optional 500-sheet input tray: 60 to 176 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Các đặc điểm khác
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows Vista: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 512 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 7, CD-ROM drive; USB port; Microsoft Windows 2000, XP, Server 2003, Server 2008: Intel Pentium II or Celeron processor, Adobe Acrobat Reader 5, 256 MB RAM, 220 MB hard disk space, Microsoft Internet Explorer 6, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Sure Supply, HP Colour Access Controls, HP Embedded Web Server
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (active/printing), 4.6 B(A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 115 to 127 V ac (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 12 A; 220 to 240 V ac (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 A
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, Optional 500-sheet input tray, 250-sheet top output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server: TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Bonjour-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c, 3, HTTP HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
For a list of printer drivers and updated HP printer software go to http:///go/cljcp3525_software
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (JIS)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
NANDFlash, DDR2 SDRAM
Bảng điều khiển
4-line graphical colour display, 3 lights (Attention, Data, Ready), 7 buttons (Help, Menu, OK, Stop, Back, Down, Up)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
Letter, executive, A4, A5, B5 (JIS), 148 x 210 to 215.9 x 297 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets (75 g/m² paper): 250, cardstock (163 g/m²): 100, transparencies: 100
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 176 g/m² (plain paper), 105 to 220 g/m² (glossy paper) (CP3525x)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet top output bin
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kiểu nâng cấp
Color tables, formatter firmware, software drivers
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Professional, Server 2003, Server 2008; Windows Vista; Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
754,4 x 599,4 x 726,4 mm (29.7 x 23.6 x 28.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 800,1 x 2280,9 mm (47.3 x 31.5 x 89.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
325,7 kg (718 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
82,3 cm (32.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Includes print cartridge 89.3 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
17 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose tray: letter, legal, executive, statement, envelopes (No. 9, No. 10, Monarch); 250-sheet input tray: letter, executive; 500-sheet tray 3: letter, legal, executive, 8.5 x 13 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
8000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
47,9 kg (105.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30
Kích cỡ
51,3 cm (20.2")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
33 dB
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
4.212 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Dimensions vary as per configuration
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 43 lb (automatic duplex), 16 to 58 lb (manual duplex)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
755 x 600 x 725 mm