location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer In phun 2400 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CN728A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631407219 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 392671
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 09 Feb 2015
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer In phun 2400 x 1200 DPI:
This short summary of the HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer In phun 2400 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, In trực tiếp

Long summary description HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer In phun 2400 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer In phun 2400 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T2300 PostScript eMultifunction Printer. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Chú thích tốc độ máy in
3.1 m2/hr
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)
1.5 in/s, 4.5 in/s
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3, PDF 1.7, PostScript 3
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A0, A1, A2, A3, A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
160 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32768 MB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
120 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
11 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
WEEE, RoHS, REACH, EuP
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
103 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
135 g
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1771 x 1010 x 1124 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.1B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
43 dB
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Độ an toàn
CSA, EU, GOST, PSB, CCC, IRAM, NYCE, KATS
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Ultimate/Professional/Home Premium Windows Vista Ultimate/Business/Home Premium Windows XP Professional/Home (32/64-bit) Windows Server 2008 (32/64-bit) Windows Server 2003 (32/64-bit) Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 Citrix XenApp Citrix XenServer Linux
Giọt mực
6 pl
Phạm vi quét tối đa
2,38 m (93.6")
Kích cỡ
111,8 cm (44")
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
32 dB
Độ chính xác dòng
+/-0,1%
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0024 in (ISO/IEC 13660:2001(E))
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.03"
Độ dày phương tiện
0.75 mm
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0.06(ISO/IEC 13660:2001(E))
Diện tích quét tối thiểu
111,8 x 111,8 mm (4.4 x 4.4")
Các lỗ phun của đầu in
1056
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
41 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
28 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa
2
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
600 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
300 DPI
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
69/130/300ml
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
549 ft²/hr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1117 mm
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Lề in cuộn giấy
5 mm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
3.1 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
80 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
28 sec/page
Đường kính ngoài của cuộn
13,5 cm
Lề trên của cuộn
5 mm
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 827 mm
Tương thích điện từ
EMC, FCC, ICES, ACA, MoC, CCC, VCCI, KCC