location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EliteBook 2730p Notebook PC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FW401AW
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 23 Oct 2010
Product end of life date
Bullet Points HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Xoay)
  • - Intel® Core™2 Duo SL9400 1,86 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 30,7 cm (12.1") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB 800 MHz
  • - Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
  • - Windows Vista Business
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business:
This short summary of the HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook 2730p Notebook PC, Intel® Core™2 Duo, 1,86 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, Windows Vista Business

Long summary description HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9400 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Windows Vista Business based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook 2730p Notebook PC. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: SL9400, Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 2 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 1,7 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
SL9400
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,86 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 956
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo SL9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Công nghệ bộ xử lý
Intel Centrino 2 w/ vPro
Tỷ lệ Bus/Nhân
7,1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
120 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,384 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Âm thanh bao gồm
High Definition Audio, integrated speaker, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dual-microphone array
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Các cổng vào/ ra
2 USB 2.0 ports, VGA, stereo microphone in, stereo headphone/line out, 1394a, power connector, RJ-11/modem, RJ-45/ethernet, docking connector for HP 2700 Ultra-Slim Expansion Base
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® GS45 Express
GPS
No
Bàn phím
Loại bàn phím
Full-sized
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Phần mềm tích gộp
HP Recovery Manager (Vista Only), HP Client Manager Software, HP Client Configuration Management Agent
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
36689
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Bảo mật
Mô tả quản lý bảo mật
Standard: HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, Enhanced Pre-Boot Security, HP Spare Key, HP Disk Sanitizer, Enhanced Drive Lock, HP Fingerprint Sensor, Drive Encryption for HP ProtectTools, Credential Manager for HP ProtectTools, File Sanitizer for HP ProtectTools; Optional: Smart Card Reader, Kensington lock, HP Privacy Filter, McAfee Security Solution
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
ENERGY STAR qualified
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
290 mm
Độ dày
212 mm
Chiều cao
28 mm
Trọng lượng *
1,7 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
120 GB
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA
Phim
Các tính năng của card video
Mobile Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển
Intel Centrino 2 with vPro technology capable
Công nghệ không dây
IEEE 802.11a/b/g/n
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
290 x 212 x 28 mm
Màn hình hiển thị
TFT
Loại nguồn cấp điện
External 65-watt Smart AC adapter; HP Fast Charge
Yêu cầu về nguồn điện
External 65W HP Smart AC adapter, HP Fast Charge Technology 6-cell (44 WHr) Lithium-Ion battery, optional HP 2700 Ultra-Slim Battery
Loại pin
6-cell (44 WHr) high capacity Lithium-Ion
Quản lý năng lượng
6-cell (44 WHr) Lithium-Ion battery, optional HP 2700 Ultra-Slim Battery
Loại tùy chọn không dây
Yes
Giải pháp trạm nối
HP 2700 Ultra-Slim Expansion Base, HP External MultiBay II
Khe cắm mở rộng
1 ExpressCard/54 slot, Secure Digital slot
Các thiết bị đa khoang
Optional external Multibay II devices
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Các hệ thống vận hành tương thích
Genuine Windows Vista Enterprise, SuSe Linux Enterprise Desktop 10
Công cụ bảo vệ
HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, HP Disk Sanitizer, optional Smart Card Reader
Hệ thống vận hành được chứng thực
SUSE Linux Enterprise Desktop 10
Các cổng hậu
1 AC power; 1 external VGA monitor
Kích cỡ
28,6 cm (11.2")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Starting at 3.74 lb Weight varies by configuration and component.
Đa phương tiện
High Definition Audio support w/24-bit DAC; Integrated mono speaker; Integrated dual-microphone array; Touch-sensitive controls for volume up, volume down, and mute; Stereo headphone/line out; Stereo microphone in; Optional 2 MP Webcam with Business Card Reader Software
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn
2 MB
Chú giải các cổng hậu
1 AC power; 1 external VGA monitor
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1000 MB
Card màn hình
GMA X4500HD
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56K