location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
J8H61A#B13
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62791
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 May 2024 08:55:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 4800 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 43 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 1500 MHz
Long product name HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt :
The short editorial description of HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt

HP LaserJet Pro M501dn
Thêm>>>
HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt:
The official marketing text of HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt as supplied by the manufacturer

Fast wake-up and print
Print the first page from sleep mode as fast as 7.3 seconds
Leading energy efficiency
This efficient printer is designed for exceptionally low energy consumption
Fast two-sided printing
Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
Compact size
Compact design lets this printer fit into small spaces
Fast printing on narrow media
1,200-sheet input capacity
Save time by refilling paper less often.
Job storage with PIN printing
Works with HP JetAdvantage Security Manager
Protect sensitive business data with embedded and optional HP JetAdvantage security solutions.
Original HP Toner cartridges with JetIntelligence
Get more pages, performance, and protection out of your printer—using Original HP Toner cartridges with JetIntelligence.

Short summary description HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt:
This short summary of the HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt, La de, 4800 x 600 DPI, A4, 43 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 43 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
4800 x 600 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 6000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
2
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Số lượng phông chữ máy in
84
Nước xuất xứ
Brasil
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A; EN 55022:2010 (EU) - Class A; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009; EN 61000-3-3:2008; EN 55024:2010; EMC Directive 2004/108/EC; Other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
660 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,562 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
200 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows Vista, Windows 10, Windows 8.1, Windows 10 x64, Windows 8.1 x64, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
418 mm
Độ dày
376 mm
Chiều cao
289 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2481 mm
Trọng lượng
11,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
466 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,5 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
456,7 g
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Compatible OS (see "Compatible Operating Systems"); CD-ROM drive or Internet connection (
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
25 dB