location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
iiyama Check ‘iiyama’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PLL403W-S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PLL403W-S
Hạng mục: Tivi Check ‘iiyama’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by iiyama: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 185794
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:05:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 39,6 cm (15.6") LCD
  • - WXGA 1280 x 768 pixels 16:9
  • - 550 cd/m² 22 ms 600:1
  • - NTSC, SECAM
  • - 230 W
Thêm>>>
Short summary description iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m²:
This short summary of the iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

iiyama PLL403W-S, 39,6 cm (15.6"), 1280 x 768 pixels, WXGA, LCD, Bạc

Long summary description iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of iiyama PLL403W-S tivi 39,6 cm (15.6") WXGA Bạc 550 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

iiyama PLL403W-S. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 550 cd/m², Thời gian đáp ứng: 22 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 600:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
16: 9
Độ sáng màn hình *
550 cd/m²
Thời gian đáp ứng
22 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
86,2 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
230 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1140 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
300 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
640 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
38 kg
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
1.5
Yêu cầu về nguồn điện
100-230VAC, 50-60Hz
Màn hình hiển thị
LCD
Các cổng vào/ ra
1 x DVI-I
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/2000/ME/XP
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,6735 x 0,6735 mm
Loa
2 x 7W
Độ rộng băng tần
0,103 GHz
Phạm vi quét ngang
31,47 - 60,24 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG RZ-26LX2R tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m² LG RZ-26LX2R tivi 66 cm (26") HD Màu đen 500 cd/m²
(show image)
RZ-26LX2R RZ-26LX2R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG L3010T/KIT tivi 76,2 cm (30") WXGA Màu đen 450 cd/m² LG L3010T/KIT tivi 76,2 cm (30") WXGA Màu đen 450 cd/m²
(show image)
L3010T/KIT L3010T/KIT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer AL2671W 26" LCD TV 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² Acer AL2671W 26" LCD TV 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
EV.M0107.011 AL2671W 26" LCD TV 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
V7

V7 LTV20E tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²
(show image)
LTV20E LTV20E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
V7

V7 LTV30C-1 tivi 76,2 cm (30") WXGA Bạc 550 cd/m²
(show image)
LTV30C-1 LTV30C-1 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
V7

V7 LTV27C tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 600 cd/m²
(show image)
LTV27C LTV27C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG RZ-26LZ50 tivi 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² LG RZ-26LZ50 tivi 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
RZ-26LZ50 RZ-26LZ50 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG RZ-23LZ50 tivi 58,4 cm (23") WXGA Bạc 450 cd/m² LG RZ-23LZ50 tivi 58,4 cm (23") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
RZ-23LZ50 RZ-23LZ50 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony MFM-HT75W 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m² Sony MFM-HT75W 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
MFM-HT75WS MFM-HT75W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Sony MFM-HT95S tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 450 cd/m² Sony MFM-HT95S tivi 48,3 cm (19") SXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
MFM-HT95S MFM-HT95S 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)