location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Tab
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
2
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A10-70
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59-407938 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0888440174334 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33152
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen, Màu xanh lơ
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels IPS
  • - Mediatek MT8382 1,3 GHz
  • - 16 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Tab 2 A10-70, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 16 GB, 1 GB, Android, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Android Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Tab 2 A10-70. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz, Họ bộ xử lý: Mediatek, Model vi xử lý: MT8382. Bộ nhớ trong: 1 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP, Camera trước. Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 590 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Mediatek
Model vi xử lý *
MT8382
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR2-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu ra tai nghe
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Hiệu suất
GPS
Yes
Hiệu suất
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
No
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
4,2
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
260 mm
Độ dày
8,6 mm
Chiều cao
180 mm
Trọng lượng
590 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Các đặc điểm khác
Wi-Fi
Yes