location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Tab
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
2
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A10-70
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59413342
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15924
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen, Màu xanh lơ
  • - 25,6 cm (10.1") 1280 x 800 pixels IPS
  • - Mediatek MTK8121 1,3 GHz
  • - 16 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6340 mAh 9 h
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Tab 2 A10-70, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 16 GB, 1 GB, Android, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Tab 2 A10-70 Mediatek 16 GB 25,6 cm (10.1") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Tab 2 A10-70. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz, Họ bộ xử lý: Mediatek, Model vi xử lý: MTK8121. Bộ nhớ trong: 1 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 560 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Mediatek
Model vi xử lý *
MTK8121
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A7
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital Plus
Đài FM
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Giắc cắm micro
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Nhắn tin
E-mail
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
GPS
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Game
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
4,2
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
6340 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
9 h
Thời gian chờ
50 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
8 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
264,1 mm
Độ dày
10,1 mm
Chiều cao
176,5 mm
Trọng lượng
560 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Wi-Fi
Yes