location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Yoga Tab
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
13
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ZA8E0025SE
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196119964910 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9812
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 04:43:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 33 cm (13") 2160 x 1350 pixels LTPS
  • - Qualcomm Snapdragon 870 3,2 GHz
  • - 128 GB Flash
  • - Camera trước 8 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 10000 mAh
  • - Android 11
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen:
This short summary of the Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Yoga Tab 13 , 33 cm (13"), 2160 x 1350 pixels, 128 GB, 8 GB, Android 11, Màu đen

Long summary description Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Yoga Tab 13 Qualcomm Snapdragon 128 GB 33 cm (13") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Yoga Tab 13 . Kích thước màn hình: 33 cm (13"), Độ phân giải màn hình: 2160 x 1350 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 870. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera trước: 8 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Trọng lượng: 830 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 11. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
33 cm (13")
Độ phân giải màn hình *
2160 x 1350 pixels
Loại bảng điều khiển
LTPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
870
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Card màn hình
Adreno 650
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Công suất loa
2,5 W
Máy ảnh
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Thiết kế
Tên màu
Shadow Black
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 11
Phần mềm tích gộp
Google One Netflix Office OneNote Recorder Google Photos YouTube Music Google Play Google Play Books Google Play Games Yandex (RU only) YouTube Gmail Google Assistant Google Calendar Contacts Files by Google Calculator Clock Dolby Atmos Dolby Vision Google Duo Google Entertainment Space Google Maps Kids Space Amazon Music
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
10000 mAh
Thời gian sạc pin
3 h
Thời gian phát lại video liên tục
1080 h
Điện
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
293,4 mm
Độ dày
204 mm
Chiều cao
24,9 mm
Trọng lượng
830 g
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m