location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Tab
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
P11
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P11 5G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ZA8Y0083MX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196803031690 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15832
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:53:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu xám
  • - 27,9 cm (11") 2000 x 1200 pixels IPS
  • - Qualcomm Snapdragon 750G
  • - 256 GB uMCP Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 13 MP Camera trước 8 MP
  • - 5G Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 7700 mAh
  • - Android 11
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám:
This short summary of the Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Tab P11 5G, 27,9 cm (11"), 2000 x 1200 pixels, 256 GB, 8 GB, Android 11, Màu xám

Long summary description Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Tab P11 5G Qualcomm Snapdragon 256 GB 27,9 cm (11") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Android 11 Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Tab P11 5G. Kích thước màn hình: 27,9 cm (11"), Độ phân giải màn hình: 2000 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 750G. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 13 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 8 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 525 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 11. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
27,9 cm (11")
Độ phân giải màn hình *
2000 x 1200 pixels
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
213 ppi
Kiểu HD
2K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực
15:9
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
750G
Số lõi bộ xử lý
2+6
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
uMCP
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Card màn hình
Adreno 619
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
4
Số lượng micrô
2
Nhà sản xuất loa
JBL
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
80°
Lấy nét tự động
Yes
Đèn flash camera sau
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
78°
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
5G
Kết nối mạng di động *
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Đã cài đặt
Loại thẻ SIM
NanoSIM
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Pogo Pin
Thiết kế
Tên màu
Storm Grey
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Vật liệu vỏ bọc
Polymethylmethacrylate (PMMA)
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP52
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
GPS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 11
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
7700 mAh
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 3.0
Thời gian sạc pin
3 h
Thời gian chờ
789,6 h
Thời gian phát lại video liên tục
12,39 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
15 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
14 h
Thời gian duyệt (5G)
14,2 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
258,4 mm
Độ dày
7,9 mm
Chiều cao
163 mm
Trọng lượng
525 g
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
RoHS TÜV
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm