location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X7550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
16Y1002 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - 8 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X7550, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X7550. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
17,1 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
25 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x20, 10x15, 13x18
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 4x8, 5x7
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, CF Type II, MMC, MMC Mobile, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, MicroSD (TransFlash), MiniSD, RS-MMC, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
40 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
32 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
18 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
16 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
13 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
454 mm
Độ dày
350 mm
Chiều cao
202 mm
Trọng lượng
8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
553 mm
Chiều sâu của kiện hàng
328 mm
Chiều cao của kiện hàng
448 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,45 kg