location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
27LQ625S-PU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
27LQ625S-PU
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jun 2024 15:10:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 68,6 cm (27") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 14 ms 1000:1
  • - ATSC NTSC
  • - TV Thông minh Màn hình gương
  • - Wi-Fi
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
Thêm>>>
Short summary description LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 27LQ625S-PU, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 27LQ625S-PU tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 27LQ625S-PU. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 14 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
14 ms
Tần số quét thật
83 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Độ sâu của màu
8 bit
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
No
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
No
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Màn hình gương
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
5 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Audio
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Giảm tiếng ồn *
No
Hỗ trợ HDR *
No
AMD FreeSync
No
NVIDIA G-SYNC
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra tai nghe
No
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
External
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
612,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
381 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
127 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,17 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
612,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
355,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
50,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,49 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
685,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng
431,8 mm
Chiều cao của kiện hàng
152,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,22 kg
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
No
Máy ảnh đi kèm
No
HDMI
Yes
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,3114 x 0,3114 mm
Gam màu
72 phần trăm