location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
NanoCell
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
NANO79
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50NANO793NE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50NANO793NE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806091046895
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70528
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Apr 2024 11:07:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 127 cm (50") NanoCell LED nền
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PMI (Picture Mastering Index) 100
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - G 86 kWh
Thêm>>>
Short summary description LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG NanoCell 50NANO793NE, 127 cm (50"), 3840 x 2160 pixels, NanoCell, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG NanoCell 50NANO793NE tivi 127 cm (50") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG NanoCell 50NANO793NE. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: NanoCell, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: LED nền. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMI (Picture Mastering Index) 100, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
NanoCell
Loại đèn nền LED
LED nền
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PMI (Picture Mastering Index) 100
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
125,8 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Định thời gian
Yes
Hỗ trợ Apple Airplay 2
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Nền tảng phân phối ứng dụng
LG Apps
Ứng dụng xem video
Netflix
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Chế độ âm thanh
Clear Voice III
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Màn hình có thể cuộn được
No
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Filmmaker Mode, High Dynamic Range 10 Pro (HDR10 Pro), Hybrid Log-Gamma Pro (HLG Pro)
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.4
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
37
Tương thích với Amazon Alexa
Yes
Tương thích với Google Assistant
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
86 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
101 kWh
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Chứng nhận
Chứng nhận
DLNA
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
E-manual
Yes