location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KU580 Chocolate Multimedia Black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KU580.ANLDBK
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67639
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:21:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3G Màu đen
  • - 5,08 cm (2") 320 x 240 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 2 MP Lấy nét tự động
  • - Wi-Fi Bluetooth 2.0+EDR
  • - Đài FM MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 860 mAh
Thêm>>>
Short summary description LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen:
This short summary of the LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG KU580 Chocolate Multimedia Black, nắp trượt, 5,08 cm (2"), 2 MP, Bluetooth, 860 mAh, Màu đen

Long summary description LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG KU580 Chocolate Multimedia Black 5,08 cm (2") 105 g Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG KU580 Chocolate Multimedia Black. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 320 x 240 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 860 mAh, Thời gian chờ (2G): 270 h. Trọng lượng: 105 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,08 cm (2")
Độ phân giải màn hình *
320 x 240 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
45 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
2 MP
Độ phân giải camera sau
1600 x 1200 pixels
Camera sau *
Yes
Zoom số
2x
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS
Wi-Fi *
Yes
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Phim
Các định dạng video
H.263, H.264, MPEG4, WMV
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Số lượng chuông đa âm
64
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
860 mAh
Thời gian thoại (2G) *
4 h
Thời gian chờ (2G) *
270 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
105 g
Chiều rộng
52,9 mm
Độ dày
16,4 mm
Chiều cao
93,9 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Dung lượng danh bạ
1000 mục nhập
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới
3G
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz
Khả năng quay video
Yes
Các định dạng phát lại
MP3, AAC, AAC+, AAC++, WAV, WMA
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG BL20 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 115 g Màu đen, Màu đỏ LG BL20 điện thoại di động 6,1 cm (2.4") 115 g Màu đen, Màu đỏ
(show image)
BL20 BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
MBEF0135302 BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 Vodafone 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 Vodafone 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
09903662 BL20 Vodafone 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
MG-LG-B300 BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
BL20ADEUDB BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
BL20.AESPBK BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
(show image)
00300279 BL20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)