location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
READYNAS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RND44751G-100NAS
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14541
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 08:34:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn) NAS Màu trắng
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 4 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 4 HDD
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng:
This short summary of the NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR READYNAS, NAS, 4 TB, Màu trắng

Long summary description NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR READYNAS NAS Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR READYNAS. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 4 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Kiểu làm lạnh: Loa rời, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Kiểu/Loại: NAS, Lớp thiết bị: Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn). Tiêu thụ năng lượng: 55 W

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
1 TB
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Khay chuyển đổi nóng ổ
No
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
4 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
4
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
4
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn)
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
55 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
132 mm
Độ dày *
222 mm
Chiều cao *
200 mm
Trọng lượng
4,6 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
132 x 222 x 200 mm