location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
N600
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WNDA3100-200PES show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6064490644148 show
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 339206
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:38:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB 2.0 WLAN
  • - 600 Mbit/s
  • - Wi-Fi Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
  • - Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân/Laptop
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s:
This short summary of the NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR N600, Không dây, USB, WLAN, 600 Mbit/s, Màu đen

Long summary description NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR N600 WLAN 600 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR N600. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: WLAN. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 600 Mbit/s, Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz). Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
WLAN
Phiên bản USB
2.0
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
600 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi
Yes
Dải tần Wi-Fi
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Sự điều biến
CCK, OFDM
Thuật toán bảo mật
40-bit WEP, 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Thiết kế
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân/Laptop
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội bộ *
No
Ăngten
Yes
Thiết kế ăng ten
Trong
Thiết kế
Nút ấn WPS
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
FCC, CE
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Professional
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
87 mm
Độ dày
28 mm
Chiều cao
14 mm
Trọng lượng
19 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)